Bảng giá dịch vụ

Với bài viết sau, Nha khoa Minh Châu xin cung cấp bảng giá các dịch vụ làm răng tại trung tâm. Chúng tôi cam kết với khách hàng giá cả cũng như chất lượng dịch vụ tại nha khoa. Chắc chắn, nha khoa Minh Châu là một sự lựa chọn đúng đắn cho quý khách

Bảng giá niềng răng thẩm mỹ

LOẠI GIÁ GỐC GIÁ KHUYẾN MÃI KHUYẾN MÃI THÊM
Niềng răng mắc cài kim loại chun buộc (Đài Loan) 18.000.000 16.000.000 – Tổng 6 triệu gồm:

  + XQ 2 lần chụp <6 phim>

  + Voucher chăm sóc răng miệng trong quá trình niềng

  + Hàm duy trì <3 hàm>

  + 1 bộ bàn chải kẽ + sáp nha khoa

– Thanh toán đủ 1 lần giảm 10% tổng gói niềng răng (không áp dụng chương trình song song)

Niềng răng mắc cài kim loại chun buộc (Mỹ) 29.000.000 27.000.000
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc (Mỹ) 34.000.000 32.000.000
Niềng răng mắc cài sứ chun buộc (Mỹ) 39.000.000 37.000.000
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc (Mỹ) 44.000.000 42.000.000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi 47.000.000 45.000.000
Chỉnh nha Invisalign 82.000.000 80.000.000
Chỉnh nha Wondersmile ≤ 10 khay 25.000.000 21.000.000
Chỉnh nha Wondersmile ≤ 20 khay 35.000.000 31.000.000
Chỉnh nha Wondersmile ≥ 30 khay 45.000.000 41.000.000 – Thanh toán đủ 1 lần giảm 2 triệu

Bảng giá dịch vụ hàm duy trì

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Hàn Hawley 1.000.000
2 Máng duy trì trong suốt 1.000.000
3 Cung duy trì mặt lưỡi 500.000
4 Máng chống nghiến 2.000.000
5 Cung chặn lưỡi 1.000.000
6 Hàm Facemask 5.000.000
7 Hàm Trainer 3.000.000

Bảng giá phục hình tháo lắp

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Nền hàm nhựa cứng 1.500.000
2 Nền hàm nhựa dẻo 2.000.000
3 Nền hàm khung liên kết (5.000.000) 3.000.000
4 Lưới sắt 1.000.000
5 Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (10.000.000) 5.000.000
6 Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa dẻo (15.000.000) 6.000.000
7 Răng nhựa Việt Năm (một răng) 250.000
8 Răng nhựa ngoại (một răng) 350.000
9 Răng composite 450.000

Bảng giá điều trị khớp thái dương

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Bệnh lý khớp thái dương hàm 10.000.000
2 Bệnh lý khớp thái dương hàm 1 bên 1.000.000
3 Bệnh lý khớp thái dương hàm 2 bên 2.000.000

Bảng giá tẩy trắng răng

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Tẩy trắng nhanh tại phòng khám 2.000.000
2 Tẩy trắng bằng máng tại nhà 1.500.000
3 Máy tẩy trắng 200.000

Bảng giá nhổ răng

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Nhổ răng sữa 20.000
2 Nhổ răng 8 mọc thẳng 1.000.000
3 Nhổ răng 8 mọc lệch 1.500.000
4 Nhổ răng 8 mọc ngầm 2.000.000
5 Nhổ răng thừa đã mọc 500.000 – 1.000.000
6 Nhổ răng thừa mọc ngầm 4.000.000
7 Nhổ chân răng 1 chân 500.000
8 Nhổ chân răng nhiều chân 1.000.000
9 Nhổ răng có dùng máy Piezotome (răng) 500.000
10 Nhổ răng có ghép màng PRF 500.000
11 Nhổ răng có ghép xương 5.000.000
12 Nhổ răng có ghép màng collagen 3.000.000
13 Nhổ răng thường 500.000

Bảng giá trồng răng implant

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Cấy ghép implant Yes Biotech 5.000.000
2 Cấy ghép implant Biotem 10.000.000
3 Cấy ghép implant Osstem 15.000.000
4 Cấy ghép implant Nobel Mỹ 25.000.000
5 Cấy ghép implant Straumann Thụy Sĩ 30.000.000
6 Phẫu thuật lấy/tháo trụ Implant  2.000.000
7 Phục hình cố định trên implant Luxury Sagemax (Mỹ) 20.000.000
8 Phục hình cố định trên implant Luxury Lava Plus Esthetic (Mỹ) 15.000.000
9 Phục hình cố định trên implant GC Initial Lisi Press (Nhật Bản) 12.000.000
10 Phục hình cố định trên implant Ordent: White – HT – Bleach – Gold (Ý) 10.000.000
11 Phục hình cố định trên implant Sứ kim loại 1.000.000
12 Phục hình cố định trên implant Sứ Titan 2.000.000
13 Phục hình cố định trên implant Katana 3.000.000
14 Phục hình cố định trên implant Venus 4.000.000
15 Phục hình cố định trên implant Emax 5.000.000
16 Phục hình cố định trên implant Ceramil 6.000.000
17 Phục hình cố định trên implant Nacera 9.000.000
18 Phẫu thuật ghép xương 5.000.000 – 10.000.000
19 Phục hình tháo lắp trên implant 10.000.000

Bảng giá hàn răng

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Hàn răng thẩm mỹ 500.000 – 1.000.000
2 Hàn mòn cổ răng Cement nha khoa 150.000
3 Hàn mòn cổ răng Composite nha khoa 250.000
4 Hàn răng sâu Cement nha khoa 200.000
5 Hàn răng sâu Composite nha khoa 300.000

Bảng giá điều trị nha chu

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Điều trị viêm nha chu bằng thuốc Sindolor 150.000
2 Điều trị viêm nha chu bằng thuốc 300.000
3 Điều trị viêm nha chu bằng máng vô khuẩn 500.000
4 Nạo túi nha chu/ răng 500.000
5 Phẫu thuật làm dài thân răng 500.000/răng
6 Phẫu thuật làm dài thân răng kết hợp mài chỉnh xương ổ răng 1.000.000/răng
7 Phẫu thuật ghép lợi 3.000.000
8 Lấy cao răng độ 1 100.000
9 Lấy cao răng độ 2 200.000
10 Lấy cao răng độ 3 300.000

Bảng giá chụp x-quang

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Phim Cone beam CT 500.000
2 Phim Panorama 150.000
3 Phim mặt nghiên 150.000
4 Phim mặt thẳng 150.000

Bảng giá dịch vụ cắt phanh môi

MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CHI PHÍ
Độ 1 Phanh bám vào ranh giới niêm mạc miệng – lợi 1.000.000
Độ 2 Phanh bám vào vùng lợi dính 1.200.000
Độ 3 Phanh bám tới nhú lợi 1.400.000
Độ 4 Phanh vượt qua mỏm ổ răng bám vào niêm mạc nhú lợi phía khẩu cái 1.600.000

Bảng giá dịch vụ cắt thắng lưỡi

MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CHI PHÍ
Độ 1 Dính thắng lưỡi nhẹ từ 12 – 16 mm 1.000.000
Độ 2 Dính thắng lưỡi trung bình từ 8 – 11 mm 1.500.000
Độ 3 Dính thắng lưỡi nặng từ 3 – 7 mm 2.000.000
Độ 4 Dính thắng lưỡi hoàn toàn dưới 3 mm 2.500.000

Bảng giá dịch vụ răng sứ

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Bọc chụp răng sứ Luxury Sagemax (Mỹ) 20.000.000
2 Bọc chụp răng sứ Luxury Lava Plus Esthetic (Mỹ) 15.000.000
3 Bọc chụp răng sứ GC Initial Lisi Press (Nhật Bản) 12.000.000
4 Bọc chụp răng sứ Ordent: White – HT – Bleach – Gold (Ý) 10.000.000
5 Bọc chụp răng sứ kim loại 1.000.000
6 Bọc chụp răng sứ Titan 2.000.000
7 Bọc chụp răng sứ Katana 3.000.000
8 Bọc chụp răng sứ Venus 4.000.000
9 Bọc chụp răng sứ Emax 5.500.000
10 Bọc chụp răng sứ Ceramil 6.000.000
11 Bọc chụp răng sứ Nacera 9.000.000
12 Bọc chụp răng sứ Cercon 5.000.000
13 Phục hình Inlay – Onlay bằng Composite 12.000.000
14 Dán sứ Veneer 9.000.000

Bảng giá sứ Orodent Ziconia

LOẠI SỨ GIÁ SỨ
(1 đơn vị răng)
XUẤT SỨ BẢO HÀNH
Sứ Ordent White Matt 13.000.000 Italia 19 Năm
Sứ Ordent Gold 14.000.000 Italia 19 Năm
Sứ Ordent High Translucent 15.000.000 Italia 19 Năm
Sứ Ordent Bleach 16.000.000 Italia 19 Năm
Sứ Ordent Mulyilayer 17.000.000 Italia 19 Năm
Sứ Ordent EOS 18.000.000 Italia 19 Năm

Bảng giá răng sứ kim loại

LOẠI SỨ GIÁ SỨ
(1 đơn vị răng)
XUẤT SỨ BẢO HÀNH
Kim loại thường 1.000.000 Việt Nam 2 Năm
Kim loại Titan 2.000.000 Việt Nam 2 Năm
Kim loại cao cấp 3.000.000 Việt Nam 3 Năm
Chrome – Cobalt 3.000.000 Việt Nam 5 Năm

Bảng giá răng sứ không kim loại

LOẠI SỨ GIÁ SỨ
(1 đơn vị răng)
XUẤT SỨ BẢO HÀNH
Katana 3.000.000 Nhật 10 Năm
Venus 4.000.000 Đức 10 Năm
Ziconia 4.000.000 Đức 10 Năm
Cercon 5.000.000 Mỹ 7 Năm
Cercon HT 7.000.000 Mỹ 7 Năm
Emax Ziconia 6.500.000 Đức 10 Năm
HT Smile 7.000.000 Đức 10 Năm
Ceramil 6.000.000 Đức 10 Năm
Lava Esthentic 10.000.000 Mỹ 15 Năm
Lava 3M Plus 8.000.000 Mỹ 15 Năm
Nacera 10.000.000 Đức 10 Năm
Nacera Q3 12.000.000 Đức 15 Năm

Bảng giá dịch vụ khác

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Gắn lại mắc cài bị bong 200.000
2 Gắn mắc cài (không có mắc cài) (một răng) 500.000
3 Cắt chỉ 50.000
4 Bôi Vecni Flour 200.000
5 Đính đá thẩm mỹ 500.000
6 Tái khám/kiểm tra Miễn phí
7 Cắt phanh môi độ 1 1.000.000
8 Cắt phanh môi độ 2 1.200.000
9 Cắt phanh môi độ 3 1.400.000
10 Cắt phanh môi độ 4 1.600.000
11 Cắt thắng lưỡi độ 1 1.000.000
12 Cắt thắng lưỡi độ 2 1.500.000
13 Cắt thắng lưỡi độ 3 2.000.000
14 Cắt thắng lưỡi độ 4 2.500.000
15 Gắn lại răng 200.000

Trên đây là giá cả các dịch vụ mà nha khoa Minh Châu chia sẻ. Nếu cần biết thêm thông tin về bảng giá các dịch vụ làm răng, bạn vui lòng liên hệ với nha khoa Minh Châu theo các cách sau để được tư vấn miễn phí nhé

THÔNG TIN LIÊN HỆ NHA KHOA MINH CHÂU