Bảng giá dịch vụ

Bảng giá niềng răng thẩm mỹ

LOẠI GIÁ GỐC GIÁ KHUYẾN MÃI KHUYẾN MÃI THÊM
Niềng răng mắc cài kim loại thường chun buộc  13.000.000 11.000.000 – Tổng 8 triệu gồm:

  + XQ 2 lần chụp <6 phim> trị giá 1tr

  + Gói chăm sóc răng miệng trong quá trình niềng trị giá 3tr

  + Hàm duy trì <3 hàm> trị giá 3tr

  + Kế hoạch chỉnh nha chi tiết trị giá 1tr

  + 1 bộ bàn chải kẽ + sáp nha khoa

 

 

Niềng răng mắc cài kim loại chun buộc (Mỹ) 19.000.000 17.000.000
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc (Mỹ) 29.000.000 27.000.000
Niềng răng mắc cài sứ chun buộc (Mỹ) 34.000.000 32.000.000
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc (Mỹ) 39.000.000 37.000.000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi 43.000.000 41.000.000
Chỉnh nha Invisalign 62.000.000 60.000.000

Bảng giá dịch vụ hàm duy trì

STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
1 Hàn Hawley 1.000.000
2 Máng duy trì trong suốt 1.000.000
3 Cung duy trì mặt lưỡi 500.000
4 Máng chống nghiến 2.000.000
5 Cung chặn lưỡi 1.000.000
6 Hàm Facemask 5.000.000
7 Hàm Trainer 3.000.000

    Để lại số điện thoại để được nhận cuộc gọi tư vấn miễn phí

    Với bài viết sau, Nha khoa Minh Châu xin cung cấp bảng giá các dịch vụ làm răng tại trung tâm. Chúng tôi cam kết với khách hàng giá cả cũng như chất lượng dịch vụ tại nha khoa. Chắc chắn, nha khoa Minh Châu là một sự lựa chọn đúng đắn cho quý khách

    Bảng giá phục hình tháo lắp

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Nền hàm nhựa cứng 1.500.000
    2 Nền hàm nhựa dẻo 2.000.000
    3 Nền hàm khung liên kết (5.000.000) 3.000.000
    4 Lưới sắt 1.000.000
    5 Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (10.000.000) 5.000.000
    6 Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa dẻo (15.000.000) 6.000.000
    7 Răng nhựa Việt Năm (một răng) 250.000
    8 Răng nhựa ngoại (một răng) 350.000
    9 Răng composite 450.000

    Bảng giá điều trị khớp thái dương

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Bệnh lý khớp thái dương hàm 10.000.000
    2 Bệnh lý khớp thái dương hàm 1 bên 1.000.000
    3 Bệnh lý khớp thái dương hàm 2 bên 2.000.000

    Bảng giá tẩy trắng răng

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Tẩy trắng nhanh tại phòng khám 2.000.000
    2 Tẩy trắng bằng máng tại nhà 1.500.000
    3 Máy tẩy trắng 200.000

    Bảng giá nhổ răng

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Nhổ răng sữa 20.000
    2 Nhổ răng 8 mọc thẳng 1.000.000
    3 Nhổ răng 8 mọc lệch 1.500.000
    4 Nhổ răng 8 mọc ngầm 2.000.000
    5 Nhổ răng thừa đã mọc 500.000 – 1.000.000
    6 Nhổ răng thừa mọc ngầm 4.000.000
    7 Nhổ chân răng 1 chân 500.000
    8 Nhổ chân răng nhiều chân 1.000.000
    9 Nhổ răng có dùng máy Piezotome (răng) 500.000
    10 Nhổ răng có ghép màng PRF 500.000
    11 Nhổ răng có ghép xương 5.000.000
    12 Nhổ răng có ghép màng collagen 3.000.000
    13 Nhổ răng thường 500.000

    Bảng giá trồng răng implant

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Cấy ghép implant Yes Biotech 8.000.000
    2 Cấy ghép implant Biotem 10.000.000
    3 Cấy ghép implant Osstem 15.000.000
    4 Cấy ghép implant Nobel Mỹ 25.000.000
    5 Cấy ghép implant Straumann Thụy Sĩ 30.000.000
    6 Phẫu thuật lấy/tháo trụ Implant  2.000.000
    7 Phục hình cố định trên implant Luxury Sagemax (Mỹ) 20.000.000
    8 Phục hình cố định trên implant Luxury Lava Plus Esthetic (Mỹ) 15.000.000
    9 Phục hình cố định trên implant GC Initial Lisi Press (Nhật Bản) 12.000.000
    10 Phục hình cố định trên implant Ordent: White – HT – Bleach – Gold (Ý) 10.000.000
    11 Phục hình cố định trên implant Sứ kim loại 1.000.000
    12 Phục hình cố định trên implant Sứ Titan 2.000.000
    13 Phục hình cố định trên implant Katana 3.000.000
    14 Phục hình cố định trên implant Venus 4.000.000
    15 Phục hình cố định trên implant Emax 5.500.000
    16 Phục hình cố định trên implant Ceramil 6.000.000
    17 Phục hình cố định trên implant Nacera 10.000.000
    18 Phẫu thuật ghép xương 5.000.000 – 10.000.000
    19 Phục hình tháo lắp trên implant 10.000.000

    Bảng giá hàn răng

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Hàn răng thẩm mỹ 500.000 – 1.000.000
    2 Hàn mòn cổ răng Cement nha khoa 150.000
    3 Hàn mòn cổ răng Composite nha khoa 250.000
    4 Hàn răng sâu Cement nha khoa 200.000
    5 Hàn răng sâu Composite nha khoa 300.000

    Bảng giá điều trị nha chu

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Điều trị viêm nha chu bằng thuốc Sindolor 150.000
    2 Điều trị viêm nha chu bằng thuốc 300.000
    3 Điều trị viêm nha chu bằng máng vô khuẩn 500.000
    4 Nạo túi nha chu/ răng 500.000
    5 Phẫu thuật làm dài thân răng 500.000/răng
    6 Phẫu thuật làm dài thân răng kết hợp mài chỉnh xương ổ răng 1.000.000/răng
    7 Phẫu thuật ghép lợi 3.000.000
    8 Lấy cao răng độ 1 100.000
    9 Lấy cao răng độ 2 200.000
    10 Lấy cao răng độ 3 300.000

    Bảng giá chụp x-quang

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Phim Cone beam CT 500.000
    2 Phim Panorama 150.000
    3 Phim mặt nghiên 150.000
    4 Phim mặt thẳng 150.000

    Bảng giá dịch vụ cắt phanh môi

    MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CHI PHÍ
    Độ 1 Phanh bám vào ranh giới niêm mạc miệng – lợi 1.000.000
    Độ 2 Phanh bám vào vùng lợi dính 1.200.000
    Độ 3 Phanh bám tới nhú lợi 1.400.000
    Độ 4 Phanh vượt qua mỏm ổ răng bám vào niêm mạc nhú lợi phía khẩu cái 1.600.000

    Bảng giá dịch vụ cắt thắng lưỡi

    MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CHI PHÍ
    Độ 1 Dính thắng lưỡi nhẹ từ 12 – 16 mm 1.000.000
    Độ 2 Dính thắng lưỡi trung bình từ 8 – 11 mm 1.500.000
    Độ 3 Dính thắng lưỡi nặng từ 3 – 7 mm 2.000.000
    Độ 4 Dính thắng lưỡi hoàn toàn dưới 3 mm 2.500.000

    Bảng giá dịch vụ răng sứ

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Bọc chụp răng sứ Luxury Sagemax (Mỹ) 20.000.000
    2 Bọc chụp răng sứ Luxury Lava Plus Esthetic (Mỹ) 15.000.000
    3 Bọc chụp răng sứ GC Initial Lisi Press (Nhật Bản) 12.000.000
    4 Bọc chụp răng sứ Ordent: White – HT – Bleach – Gold (Ý) 10.000.000
    5 Bọc chụp răng sứ kim loại 1.000.000
    6 Bọc chụp răng sứ Titan 2.000.000
    7 Bọc chụp răng sứ Katana 3.000.000
    8 Bọc chụp răng sứ Venus 4.000.000
    9 Bọc chụp răng sứ Emax 5.500.000
    10 Bọc chụp răng sứ Ceramil 6.000.000
    11 Bọc chụp răng sứ Nacera 9.000.000
    12 Bọc chụp răng sứ Cercon 5.000.000
    13 Phục hình Inlay – Onlay bằng Composite 12.000.000
    14 Dán sứ Veneer 9.000.000

    Bảng giá sứ Orodent Ziconia

    LOẠI SỨ GIÁ SỨ
    (1 đơn vị răng)
    XUẤT SỨ BẢO HÀNH
    Sứ Ordent White Matt 13.000.000 Italia 19 Năm
    Sứ Ordent Gold 14.000.000 Italia 19 Năm
    Sứ Ordent High Translucent 15.000.000 Italia 19 Năm
    Sứ Ordent Bleach 16.000.000 Italia 19 Năm
    Sứ Ordent Mulyilayer 17.000.000 Italia 19 Năm
    Sứ Ordent EOS 18.000.000 Italia 19 Năm

    Bảng giá răng sứ kim loại

    LOẠI SỨ GIÁ SỨ
    (1 đơn vị răng)
    XUẤT SỨ BẢO HÀNH
    Kim loại thường 1.000.000 Việt Nam 2 Năm
    Kim loại Titan 2.000.000 Việt Nam 2 Năm
    Kim loại cao cấp 3.000.000 Việt Nam 3 Năm
    Chrome – Cobalt 3.000.000 Việt Nam 5 Năm

    Bảng giá răng sứ không kim loại

    LOẠI SỨ GIÁ SỨ
    (1 đơn vị răng)
    XUẤT SỨ BẢO HÀNH
    Katana 3.000.000 Nhật 10 Năm
    Venus 4.000.000 Đức 10 Năm
    Ziconia 4.000.000 Đức 10 Năm
    Cercon 5.000.000 Mỹ 7 Năm
    Cercon HT 7.000.000 Mỹ 7 Năm
    Emax Ziconia 6.500.000 Đức 10 Năm
    HT Smile 7.000.000 Đức 10 Năm
    Ceramil 6.000.000 Đức 10 Năm
    Lava Esthentic 10.000.000 Mỹ 15 Năm
    Dung nham 3M Plus 8.000.000 Mỹ 15 Năm
    Tôi đã được sinh ra 10.000.000 Đức 10 Năm
    Nacera Q3 12.000.000 Đức 15 Năm

    Bảng giá dịch vụ khác

    [su_bàn]

    STT DỊCH VỤ CHI PHÍ
    1 Gắn lại mắc cài bị bong 200.000
    2 Gắn mắc cài (không có mắc cài) (một răng) 500.000
    3 Cắt chỉ 50.000
    4 Bôi Vecni Flour 200.000
    5 Đính đá thẩm mỹ 500.000
    6 Tái khám/kiểm tra Miễn phí
    7 Cắt phanh môi độ 1 1.000.000
    8 Cắt phanh môi độ 2 1.200.000
    9 Cắt phanh môi độ 3 1.400.000
    10 Cắt phanh môi độ 4 1.600.000
    11 Cắt thắng lưỡi độ 1 1.000.000
    12 Cắt thắng lưỡi độ 2 1.500.000
    13 Cắt thắng lưỡi độ 3 2.000.000
    14 Cắt thắng lưỡi độ 4 2.500.000
    15 Gắn lại răng 200.000

    [/su_table]

    Trên đây là giá cả các dịch vụ mà nha khoa Minh Châu chia sẻ. Nếu cần biết thêm thông tin về bảng giá các dịch vụ làm răng, bạn vui lòng liên hệ với nha khoa Minh Châu theo các cách sau để được tư vấn miễn phí nhé

    THÔNG TIN LIÊN HỆ NHA KHOA MINH CHÂU

    Nha Khoa Minh Châu tại Hà Nội – Dịch vụ nha khoa tổng quát – Nha khoa số 1 Việt Nam về dịch vụ: Niềng răngTẩy trắng răngTrồng răng Implant.

    Cơ sở 1: Căn số 4 – Khu Liền Kề Trần Bình (Đối diện 158 Trần Bình), Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
    Cơ sở 2: 401 Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội.
    FacebookNha khoa Minh Châu
    Youtube:Nha khoa Minh Châu
    Tiktok: Nha khoa Minh Châu
    Website: nhakhoaminhchau.com
    Hotline: 0868.594.666 – 0982.644.466
    NHA KHOA MINH CHÂU – TỎA SÁNG NỤ CƯỜI VIỆT

      Để lại số điện thoại để được nhận cuộc gọi tư vấn miễn phí

      Nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia
      ĐĂNG KÝ LỊCH HẸN THĂM KHÁM NGAY

      Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.