Với bài viết sau, Nha khoa Minh Châu xin cung cấp bảng giá các dịch vụ làm răng tại trung tâm. Chúng tôi cam kết với khách hàng giá cả cũng như chất lượng dịch vụ tại nha khoa. Chắc chắn, nha khoa Minh Châu là một sự lựa chọn đúng đắn cho quý khách
Bảng giá phục hình tháo lắp
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Nền hàm nhựa cứng |
1.500.000 |
2 |
Nền hàm nhựa dẻo |
2.000.000 |
3 |
Nền hàm khung liên kết |
(5.000.000) 3.000.000 |
4 |
Lưới sắt |
1.000.000 |
5 |
Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa cứng |
(10.000.000) 5.000.000 |
6 |
Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa dẻo |
(15.000.000) 6.000.000 |
7 |
Răng nhựa Việt Năm (một răng) |
250.000 |
8 |
Răng nhựa ngoại (một răng) |
350.000 |
9 |
Răng composite |
450.000 |
Bảng giá điều trị khớp thái dương
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Bệnh lý khớp thái dương hàm |
10.000.000 |
2 |
Bệnh lý khớp thái dương hàm 1 bên |
1.000.000 |
3 |
Bệnh lý khớp thái dương hàm 2 bên |
2.000.000 |
Bảng giá tẩy trắng răng
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Tẩy trắng nhanh tại phòng khám |
2.000.000 |
2 |
Tẩy trắng bằng máng tại nhà |
1.500.000 |
3 |
Máy tẩy trắng |
200.000 |
Bảng giá nhổ răng
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Nhổ răng sữa |
20.000 |
2 |
Nhổ răng 8 mọc thẳng |
1.000.000 |
3 |
Nhổ răng 8 mọc lệch |
1.500.000 |
4 |
Nhổ răng 8 mọc ngầm |
2.000.000 |
5 |
Nhổ răng thừa đã mọc |
500.000 – 1.000.000 |
6 |
Nhổ răng thừa mọc ngầm |
4.000.000 |
7 |
Nhổ chân răng 1 chân |
500.000 |
8 |
Nhổ chân răng nhiều chân |
1.000.000 |
9 |
Nhổ răng có dùng máy Piezotome (răng) |
500.000 |
10 |
Nhổ răng có ghép màng PRF |
500.000 |
11 |
Nhổ răng có ghép xương |
5.000.000 |
12 |
Nhổ răng có ghép màng collagen |
3.000.000 |
13 |
Nhổ răng thường |
500.000 |
Bảng giá trồng răng implant
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Cấy ghép implant Yes Biotech |
8.000.000 |
2 |
Cấy ghép implant Biotem |
10.000.000 |
3 |
Cấy ghép implant Osstem |
15.000.000 |
4 |
Cấy ghép implant Nobel Mỹ |
25.000.000 |
5 |
Cấy ghép implant Straumann Thụy Sĩ |
30.000.000 |
6 |
Phẫu thuật lấy/tháo trụ Implant |
2.000.000 |
7 |
Phục hình cố định trên implant Luxury Sagemax (Mỹ) |
20.000.000 |
8 |
Phục hình cố định trên implant Luxury Lava Plus Esthetic (Mỹ) |
15.000.000 |
9 |
Phục hình cố định trên implant GC Initial Lisi Press (Nhật Bản) |
12.000.000 |
10 |
Phục hình cố định trên implant Ordent: White – HT – Bleach – Gold (Ý) |
10.000.000 |
11 |
Phục hình cố định trên implant Sứ kim loại |
1.000.000 |
12 |
Phục hình cố định trên implant Sứ Titan |
2.000.000 |
13 |
Phục hình cố định trên implant Katana |
3.000.000 |
14 |
Phục hình cố định trên implant Venus |
4.000.000 |
15 |
Phục hình cố định trên implant Emax |
5.500.000 |
16 |
Phục hình cố định trên implant Ceramil |
6.000.000 |
17 |
Phục hình cố định trên implant Nacera |
10.000.000 |
18 |
Phẫu thuật ghép xương |
5.000.000 – 10.000.000 |
19 |
Phục hình tháo lắp trên implant |
10.000.000 |
Bảng giá hàn răng
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Hàn răng thẩm mỹ |
500.000 – 1.000.000 |
2 |
Hàn mòn cổ răng Cement nha khoa |
150.000 |
3 |
Hàn mòn cổ răng Composite nha khoa |
250.000 |
4 |
Hàn răng sâu Cement nha khoa |
200.000 |
5 |
Hàn răng sâu Composite nha khoa |
300.000 |
Bảng giá điều trị nha chu
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Điều trị viêm nha chu bằng thuốc Sindolor |
150.000 |
2 |
Điều trị viêm nha chu bằng thuốc |
300.000 |
3 |
Điều trị viêm nha chu bằng máng vô khuẩn |
500.000 |
4 |
Nạo túi nha chu/ răng |
500.000 |
5 |
Phẫu thuật làm dài thân răng |
500.000/răng |
6 |
Phẫu thuật làm dài thân răng kết hợp mài chỉnh xương ổ răng |
1.000.000/răng |
7 |
Phẫu thuật ghép lợi |
3.000.000 |
8 |
Lấy cao răng độ 1 |
100.000 |
9 |
Lấy cao răng độ 2 |
200.000 |
10 |
Lấy cao răng độ 3 |
300.000 |
Bảng giá chụp x-quang
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Phim Cone beam CT |
500.000 |
2 |
Phim Panorama |
150.000 |
3 |
Phim mặt nghiên |
150.000 |
4 |
Phim mặt thẳng |
150.000 |
Bảng giá dịch vụ cắt phanh môi
MỨC ĐỘ |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
Độ 1 |
Phanh bám vào ranh giới niêm mạc miệng – lợi |
1.000.000 |
Độ 2 |
Phanh bám vào vùng lợi dính |
1.200.000 |
Độ 3 |
Phanh bám tới nhú lợi |
1.400.000 |
Độ 4 |
Phanh vượt qua mỏm ổ răng bám vào niêm mạc nhú lợi phía khẩu cái |
1.600.000 |
Bảng giá dịch vụ cắt thắng lưỡi
MỨC ĐỘ |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
Độ 1 |
Dính thắng lưỡi nhẹ từ 12 – 16 mm |
1.000.000 |
Độ 2 |
Dính thắng lưỡi trung bình từ 8 – 11 mm |
1.500.000 |
Độ 3 |
Dính thắng lưỡi nặng từ 3 – 7 mm |
2.000.000 |
Độ 4 |
Dính thắng lưỡi hoàn toàn dưới 3 mm |
2.500.000 |
Bảng giá dịch vụ răng sứ
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Bọc chụp răng sứ Luxury Sagemax (Mỹ) |
20.000.000 |
2 |
Bọc chụp răng sứ Luxury Lava Plus Esthetic (Mỹ) |
15.000.000 |
3 |
Bọc chụp răng sứ GC Initial Lisi Press (Nhật Bản) |
12.000.000 |
4 |
Bọc chụp răng sứ Ordent: White – HT – Bleach – Gold (Ý) |
10.000.000 |
5 |
Bọc chụp răng sứ kim loại |
1.000.000 |
6 |
Bọc chụp răng sứ Titan |
2.000.000 |
7 |
Bọc chụp răng sứ Katana |
3.000.000 |
8 |
Bọc chụp răng sứ Venus |
4.000.000 |
9 |
Bọc chụp răng sứ Emax |
5.500.000 |
10 |
Bọc chụp răng sứ Ceramil |
6.000.000 |
11 |
Bọc chụp răng sứ Nacera |
9.000.000 |
12 |
Bọc chụp răng sứ Cercon |
5.000.000 |
13 |
Phục hình Inlay – Onlay bằng Composite |
12.000.000 |
14 |
Dán sứ Veneer |
9.000.000 |
Bảng giá sứ Orodent Ziconia
LOẠI SỨ |
GIÁ SỨ (1 đơn vị răng) |
XUẤT SỨ |
BẢO HÀNH |
Sứ Ordent White Matt |
13.000.000 |
Italia |
19 Năm |
Sứ Ordent Gold |
14.000.000 |
Italia |
19 Năm |
Sứ Ordent High Translucent |
15.000.000 |
Italia |
19 Năm |
Sứ Ordent Bleach |
16.000.000 |
Italia |
19 Năm |
Sứ Ordent Mulyilayer |
17.000.000 |
Italia |
19 Năm |
Sứ Ordent EOS |
18.000.000 |
Italia |
19 Năm |
Bảng giá răng sứ kim loại
LOẠI SỨ |
GIÁ SỨ (1 đơn vị răng) |
XUẤT SỨ |
BẢO HÀNH |
Kim loại thường |
1.000.000 |
Việt Nam |
2 Năm |
Kim loại Titan |
2.000.000 |
Việt Nam |
2 Năm |
Kim loại cao cấp |
3.000.000 |
Việt Nam |
3 Năm |
Chrome – Cobalt |
3.000.000 |
Việt Nam |
5 Năm |
Bảng giá răng sứ không kim loại
LOẠI SỨ |
GIÁ SỨ (1 đơn vị răng) |
XUẤT SỨ |
BẢO HÀNH |
Katana |
3.000.000 |
Nhật |
10 Năm |
Venus |
4.000.000 |
Đức |
10 Năm |
Ziconia |
4.000.000 |
Đức |
10 Năm |
Cercon |
5.000.000 |
Mỹ |
7 Năm |
Cercon HT |
7.000.000 |
Mỹ |
7 Năm |
Emax Ziconia |
6.500.000 |
Đức |
10 Năm |
HT Smile |
7.000.000 |
Đức |
10 Năm |
Ceramil |
6.000.000 |
Đức |
10 Năm |
Lava Esthentic |
10.000.000 |
Mỹ |
15 Năm |
Dung nham 3M Plus |
8.000.000 |
Mỹ |
15 Năm |
Tôi đã được sinh ra |
10.000.000 |
Đức |
10 Năm |
Nacera Q3 |
12.000.000 |
Đức |
15 Năm |
Bảng giá dịch vụ khác
[su_bàn]
STT |
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
1 |
Gắn lại mắc cài bị bong |
200.000 |
2 |
Gắn mắc cài (không có mắc cài) (một răng) |
500.000 |
3 |
Cắt chỉ |
50.000 |
4 |
Bôi Vecni Flour |
200.000 |
5 |
Đính đá thẩm mỹ |
500.000 |
6 |
Tái khám/kiểm tra |
Miễn phí |
7 |
Cắt phanh môi độ 1 |
1.000.000 |
8 |
Cắt phanh môi độ 2 |
1.200.000 |
9 |
Cắt phanh môi độ 3 |
1.400.000 |
10 |
Cắt phanh môi độ 4 |
1.600.000 |
11 |
Cắt thắng lưỡi độ 1 |
1.000.000 |
12 |
Cắt thắng lưỡi độ 2 |
1.500.000 |
13 |
Cắt thắng lưỡi độ 3 |
2.000.000 |
14 |
Cắt thắng lưỡi độ 4 |
2.500.000 |
15 |
Gắn lại răng |
200.000 |
[/su_table]
Trên đây là giá cả các dịch vụ mà nha khoa Minh Châu chia sẻ. Nếu cần biết thêm thông tin về bảng giá các dịch vụ làm răng, bạn vui lòng liên hệ với nha khoa Minh Châu theo các cách sau để được tư vấn miễn phí nhé
THÔNG TIN LIÊN HỆ NHA KHOA MINH CHÂU
Nha Khoa Minh Châu tại Hà Nội – Dịch vụ nha khoa tổng quát – Nha khoa số 1 Việt Nam về dịch vụ: Niềng răng, Tẩy trắng răng, Trồng răng Implant.
Cơ sở 1: Căn số 4 – Khu Liền Kề Trần Bình (Đối diện 158 Trần Bình), Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Cơ sở 2: 401 Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội.
Facebook: Nha khoa Minh Châu
Youtube:Nha khoa Minh Châu
Tiktok: Nha khoa Minh Châu
Website: nhakhoaminhchau.com
Hotline: 0868.594.666 – 0982.644.466
NHA KHOA MINH CHÂU – TỎA SÁNG NỤ CƯỜI VIỆT